| [bản thân] |
| | self |
| | Là m thế nà o để tăng lợi tức cho bản thân và cho gia đình? |
| How to increase income for self and family? |
| | Äấu tranh vá»›i bản thân không phải là dá»… |
| It is not easy to struggle with one's self |
| | oneself; myself; yourself...... |
| | Hắn chỉ lo cho bản thân hắn thôi |
| He does nothing but take care of himself; He does nothing but take care of number one |
| | Bản thân sự việc nà y rất có ý nghĩa |
| This event is very significant in itself |
| | personal; own |
| | Những nỗ lực bản thân |
| One's own efforts |
| | Theo kinh nghiệm bản thân |
| From one's (own) experience; from personal experience |
| | Kinh nghiệm là ngÆ°á»i thầy tốt nhất |
| Experience is the best teacher |